TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phantom

bóng ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác ưóp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảo ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhìn thấy ảo ảnh bộ phận cơ thể ướp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác ướp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình dạng được vẽ lại theo sự mô tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình vẽ mô tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phantom

Phantom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phantom /[fan'to:m], das; -s, -e/

ảo ảnh; bóng ma;

Phantom /[fan'to:m], das; -s, -e/

(Med ) sự nhìn thấy ảo ảnh bộ phận cơ thể ướp; xác ướp;

Phantom /.bild, das (Kriminalistik)/

hình dạng được vẽ lại theo sự mô tả; hình vẽ mô tả;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Phantom /n -s, -e/

1. bóng ma, ma; 2. (y) xác ưóp.