Abgott /der; -[e]s, Abgötter/
(veraltet) tượng thần;
ngẫu tượng;
linh vật;
báu vật;
tượng thờ (Götze);
sie umtanzen ihren hölzernen Abgott : họ nhảy múa quanh bức tượng thần bằng gỗ.
Abgott /der; -[e]s, Abgötter/
thần tượng;
người (hay đối tượng) dược ngưỡng mộ;
đối tượng được sùng bái;
etwas zu seinem Abgott machen : thần tượng hóa cái gì.