TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

linh vật

linh vật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngẫu tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báu vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vật thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bái vật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tượng thò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùa hộ mệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bái vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật thỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tượng thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tượng thờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

linh vật

fetish

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

linh vật

Fetisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgott

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heilige

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie umtanzen ihren hölzernen Abgott

họ nhảy múa quanh bức tượng thần bằng gỗ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fetisch /[fe:tij], der; -s, -e (Völkerk.)/

linh vật; bái vật; vật thỡ; vật thần (Götzenbild);

Abgott /der; -[e]s, Abgötter/

(veraltet) tượng thần; ngẫu tượng; linh vật; báu vật; tượng thờ (Götze);

họ nhảy múa quanh bức tượng thần bằng gỗ. : sie umtanzen ihren hölzernen Abgott

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fetish

Vật thần, linh vật, bùa hộ mệnh

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fetisch /m -es, -e/

linh vật, bái vật.

Abgott /m -(e)s, -gôtter/

thần tượng, ngẫu tượng, linh vật, báu vật, tượng thò.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

linh vật

heilige (hoặc geheiligte) Gegensätze m/pl