Việt
đền
chùa
miếu
miếu mạo
thần tượng
ngẫu tượng.
am
tự
tượng thần
ngẫu tượng
Chùa
Anh
pagoda
temple
Đức
Pagode
die Pagode
der Tempel
die Pagode,der Tempel
[VI] Chùa
[DE] die Pagode, der Tempel
[EN] pagoda, temple
Pagode /[pa’go:da], die; -, -n/
đền; chùa; miếu; am; tự;
(auch: der; -n, -n) (ốsterr , sonst veraltet) tượng thần; ngẫu tượng;
Pagode /f =, -n/
1. đền, chùa, miếu, miếu mạo; 2. thần tượng, ngẫu tượng.