TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người cuồng tín

người cuồng tín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người dễ kích động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Người thuộc phái Zêlota

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người bị qủi ám

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người bị qủi nhập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín hữu cuồng nhiệt.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

người cuồng tín

zealots

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

energumen

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

người cuồng tín

Zelot

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fanatiker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwarm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

zealots

Người thuộc phái Zêlota, người cuồng tín

energumen

(1) người bị qủi ám, người bị qủi nhập, (2) người cuồng tín, tín hữu cuồng nhiệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zelot /der, -en, -en/

(bildungsspr ) người cuồng tín;

Fanatiker /[fa'na:tikor], der; -s, -/

người cuồng tín;

Schwarm /.geist, der (PI. -er)/

người dễ kích động; người cuồng tín;