Việt
người cuồng tín
người dễ kích động
Người thuộc phái Zêlota
người bị qủi ám
người bị qủi nhập
tín hữu cuồng nhiệt.
Anh
zealots
energumen
Đức
Zelot
Fanatiker
Schwarm
Người thuộc phái Zêlota, người cuồng tín
(1) người bị qủi ám, người bị qủi nhập, (2) người cuồng tín, tín hữu cuồng nhiệt.
Zelot /der, -en, -en/
(bildungsspr ) người cuồng tín;
Fanatiker /[fa'na:tikor], der; -s, -/
người cuồng tín;
Schwarm /.geist, der (PI. -er)/
người dễ kích động; người cuồng tín;