Việt
quần chúng
đám đông
hội viên cấp thấp
Đức
Fußvolk
unters Fußvolk geraten sein (ugs.)
sa sút, tụt đốc.
Fußvolk /das/
(abwertend) quần chúng; đám đông; hội viên cấp thấp;
sa sút, tụt đốc. : unters Fußvolk geraten sein (ugs.)