TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hội viên cấp thấp

quần chúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đám đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội viên cấp thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hội viên cấp thấp

Fußvolk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unters Fußvolk geraten sein (ugs.)

sa sút, tụt đốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fußvolk /das/

(abwertend) quần chúng; đám đông; hội viên cấp thấp;

sa sút, tụt đốc. : unters Fußvolk geraten sein (ugs.)