TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốp

tốp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toán nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đám đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toán nhỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

compa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng ròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huy hiệu hội sinh viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tốp

Gruppe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gruppchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rude

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grüppchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zirkel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Zirkel Zoologie

tổ đông vật;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Gruppe diskutierender Studenten

một nhóm sinh viên đang tranh luận.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grüppchen /n -s, =/

nhóm, tốp, toán nhỏ.

Zirkel /m -s, =/

1. compa; 2. (toán) vòng ròn, đưông tròn; 2. nhóm, đoàn, bọn, tốp; 3. hội, đoàn thể; der Zirkel Zoologie tổ đông vật; 4. huy hiệu hội sinh viên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gruppe /[’grupa], die; -, -n/

(Sport) tốp;

Gruppchen /CgrYpẹan], das; -S, -/

nhóm; tốp; toán nhỏ;

Rude /[’ru:dal], das; -s, -/

(người) đám đông; đám; nhóm; tốp;

Gruppe /[’grupa], die; -, -n/

(người) nhóm; tổ; tốp; toán; đội;

một nhóm sinh viên đang tranh luận. : eine Gruppe diskutierender Studenten

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tốp

Gruppe f.