Việt
nhóm
tốp
toán nhỏ
toán nhỏ.
Đức
Gruppchen
Grüppchen
Grüppchen /n -s, =/
nhóm, tốp, toán nhỏ.
Gruppchen /CgrYpẹan], das; -S, -/
nhóm; tốp; toán nhỏ;