Zirkel /[’tsirkol], der; -s, -/
com-pa;
mit dem Zirkel einen Kreis ziehen : vẽ một đường tròn bàng com-pa.
Zirkel /[’tsirkol], der; -s, -/
vòng tròn;
đường tròn (Kreis, Ring);
Zirkel /[’tsirkol], der; -s, -/
hội;
đoàn thể;
nhóm;
giới;
Zirkel /[’tsirkol], der; -s, -/
(Reiten) vòng tròn giới hạn khu ngựa phi;
Zirkel /[’tsirkol], der; -s, -/
huy hiệu hội sinh viên (vẽ như chữ lồng trong vòng tròn);
Zirkel /[’tsirkol], der; -s, -/
(Musik) dạng ngắn gọn của danh từ Quintenzirkel (chu kỳ quãng năm);