rundumher /adv/
vòng tròn, đưông tròn; acht Kilometer rund umhér vòng tròn xung quanh vói đưỏng kính 8 mét.
Zirkel /m -s, =/
1. compa; 2. (toán) vòng ròn, đưông tròn; 2. nhóm, đoàn, bọn, tốp; 3. hội, đoàn thể; der Zirkel Zoologie tổ đông vật; 4. huy hiệu hội sinh viên.