TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đưông tròn

vòng tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

compa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng ròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huy hiệu hội sinh viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đưông tròn

rundumher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zirkel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

acht Kilometer rund umhér

vòng tròn xung quanh vói đưỏng kính 8 mét.

der Zirkel Zoologie

tổ đông vật;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rundumher /adv/

vòng tròn, đưông tròn; acht Kilometer rund umhér vòng tròn xung quanh vói đưỏng kính 8 mét.

Zirkel /m -s, =/

1. compa; 2. (toán) vòng ròn, đưông tròn; 2. nhóm, đoàn, bọn, tốp; 3. hội, đoàn thể; der Zirkel Zoologie tổ đông vật; 4. huy hiệu hội sinh viên.