Việt
vòng tròn
đưông tròn
quanh
vòng quanh
chung quanh
Đức
rundumher
acht Kilometer rund umhér
vòng tròn xung quanh vói đưỏng kính 8 mét.
rundumher /(Adv.) (veraltend)/
quanh; vòng quanh; chung quanh (ringsumher);
rundumher /adv/
vòng tròn, đưông tròn; acht Kilometer rund umhér vòng tròn xung quanh vói đưỏng kính 8 mét.