TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng quanh

vòng quanh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

bao quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

i xung quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo vòng tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắp nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọi phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưường tròn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vòng tròn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

quanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắt léo. quanh co

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuất khúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

man trá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai lầm. lầm lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệch lạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
17đi vòng quanh

17đi vòng quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy xe vòng qua một bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vòng quanh

 around

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circum

 
Từ điển toán học Anh-Việt

environ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

circulant

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

vòng quanh

herum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rundherum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ringsherum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um«-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ring sum- .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

um

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rundumher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rings

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zirkular

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zirkulär

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ringsumher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwegig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwegsam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
17đi vòng quanh

umfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

506 Laufband und Karkasse

506 Băng vòng quanh và phần cốt

Bei vielen anderen Teilen verläuft die Schweißnaht allerdings umlaufend, was eine umlaufende Trennkantenausbildung erfordert (Bild 2 Seite 406).

Tuy nhiên ở nhiều chi tiết thổi khác, mối hàn chạy vòng quanh, việc này đòi hỏi phải có sự cấu tạo đường phân khuôn chạy vòng quanh (Hình 2 trang 406).

 Laufstreifensichere Straßenhaftung undWasserverdrängung

(1) Dải gai lốp (talông, vân lớp) - vòng quanh bám mặt đường vững vàng và đẩy nước ra

Beim Kreuzwickelverfahren wird der Rovingstrang in mehreren Durchläufen auf einer Schraubenlinie um den Wickelkern abgelegt.

Trong phương pháp quấn chéo chữ thập, dây roving được quấn nhiều lần theo đường xoắn ốc vòng quanh lõi cuốn.

Die Fenster sind umlaufend zu befestigen, d. h. sie müssen in allen vier Wandseiten verankert werden.

Các cửa sổ phải được gắn chặt vòng quanh chu vi, nghĩa là nó phải được neo vào bốn cạnh của vách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gerne Leute um sich haben

thích có nhiều người vây quanh mình

einen Verband um die Wunde wickeln

quấn băng quanh vết thương

die Seuche hat immer weiter um sich gegriffen

bệnh dịch đã lan rộng ra các khu vực chung quanh.

die Neuigkeit ist bereits überall herum

sự kiện mái đã loan truyền khắp nơi.

wir haben das Hinder nis umfahren

chúng tôi đã chạy vòng qua tránh chướng ngại vật.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ringsherum /adv/

xung quanh, vòng quanh; khắp nơi, mọi mặt.

rundherum /adv/

xung quanh, vòng quanh, quanh.

abwegig,abwegsam /a/

1. vòng, vòng quanh, lắt léo. quanh co, khuất khúc; 2. giả tạo, man trá, sai lầm. lầm lạc, lệch lạc.

Từ điển toán học Anh-Việt

circum

chung quanh, vòng quanh

environ

vòng quanh, bao quanh

circulant

(thuộc) đưường tròn, vòng tròn, vòng quanh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

um /[um] (Präp. mit Akk.)/

(nói về không gian) quanh; vòng quanh;

thích có nhiều người vây quanh mình : gerne Leute um sich haben quấn băng quanh vết thương : einen Verband um die Wunde wickeln bệnh dịch đã lan rộng ra các khu vực chung quanh. : die Seuche hat immer weiter um sich gegriffen

rundumher /(Adv.) (veraltend)/

quanh; vòng quanh; chung quanh (ringsumher);

rings /[rirjs] (Adv.)/

quanh; vòng quanh; bao quanh (rundherum);

rings /um (Adv.)/

chung quanh; vòng quanh; quanh (rundum);

rundherum /(Adv.)/

i xung quanh; vòng quanh; quanh (rings);

herum /[he'rom] (Adv.)/

theo vòng tròn; vòng quanh;

sự kiện mái đã loan truyền khắp nơi. : die Neuigkeit ist bereits überall herum

zirkular,zirkulär /(Adj.) (meist Fachspr.)/

tròn; vòng; vòng quanh (kreisförmig);

ringsherum /(Adv.)/

xung quanh; vòng quanh; bao quanh; khắp nơi (rundherum);

ringsumher /(Adv.)/

vòng quanh; quanh; khắp nơi; mọi phía;

umfahren /(st. V.; hat)/

17đi vòng quanh; đi vòng; đi tránh; chạy tránh; chạy xe vòng qua một bên;

chúng tôi đã chạy vòng qua tránh chướng ngại vật. : wir haben das Hinder nis umfahren

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 around

vòng quanh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vòng quanh

um«- , herum , ring sum- (her).