TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abwegig

vô lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ quái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai lầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lầm lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lệch lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắt léo. quanh co

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuất khúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

man trá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai lầm. lầm lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệch lạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

abwegig

abwegig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwegsam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine abwegige Frage

một câu hỏi lạc đề', ich finde das nicht so abwegig: tôi thấy điều đó không có gì là kỳ quặc cả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwegig,abwegsam /a/

1. vòng, vòng quanh, lắt léo. quanh co, khuất khúc; 2. giả tạo, man trá, sai lầm. lầm lạc, lệch lạc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwegig /(Ađj.)/

vô lý; kỳ quái; sai lầm; lầm lạc; lệch lạc;

eine abwegige Frage : một câu hỏi lạc đề' , ich finde das nicht so abwegig: tôi thấy điều đó không có gì là kỳ quặc cả.