TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umfahren

đi vòng quanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tông vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

húc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ngã lộn nhào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dí vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tránh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

17đi vòng quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy xe vòng qua một bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẽ quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoanh một vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umfahren

round

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

umfahren

umfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Umfahren der Fläche mit einem Planimeter und Ablesen der Anzeige.

Dùng máy đo diện tích chạy quanh bề mặt, sau đó đọc kết quả trên hiển thị.

Große Flächen werden mit einem fahrbaren Meter- oder Kilometerzähler umfahren, optisch vermessen oder elektronisch aus der Laufzeit von Licht- oder Funksignalen bestimmt.

Đo những bề mặt lớn bằng cách dùng máy đếm mét hay kílô mét chạy quanh chúng, đo bằng quang tính hay điện tử rồi tính ra diện tích qua thời gian truyền của ánh sáng hay tín hiệu vô tuyến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir haben das Hinder nis umfahren

chúng tôi đã chạy vòng qua tránh chướng ngại vật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umfahren /(st. V.; hat)/

17đi vòng quanh; đi vòng; đi tránh; chạy tránh; chạy xe vòng qua một bên;

wir haben das Hinder nis umfahren : chúng tôi đã chạy vòng qua tránh chướng ngại vật.

umfahren /(st. V.; hat)/

vẽ quanh; khoanh một vòng (umkreisen, einkreisen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umfahren /vt/

tông vào, va phải, húc vào, đụng phải, đánh ngã (ai), xô ngã (ai), làm ngã lộn nhào.

umfahren /vt/

đi vòng quanh, dí vòng, đi tránh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umfahren /vt/VT_THUỶ/

[EN] round

[VI] đi vòng quanh