Việt
đi vòng quanh
tông vào
va phải
húc vào
đụng phải
đánh ngã
xô ngã
làm ngã lộn nhào.
dí vòng
đi tránh.
17đi vòng quanh
đi vòng
đi tránh
chạy tránh
chạy xe vòng qua một bên
vẽ quanh
khoanh một vòng
Anh
round
Đức
umfahren
Umfahren der Fläche mit einem Planimeter und Ablesen der Anzeige.
Dùng máy đo diện tích chạy quanh bề mặt, sau đó đọc kết quả trên hiển thị.
Große Flächen werden mit einem fahrbaren Meter- oder Kilometerzähler umfahren, optisch vermessen oder elektronisch aus der Laufzeit von Licht- oder Funksignalen bestimmt.
Đo những bề mặt lớn bằng cách dùng máy đếm mét hay kílô mét chạy quanh chúng, đo bằng quang tính hay điện tử rồi tính ra diện tích qua thời gian truyền của ánh sáng hay tín hiệu vô tuyến.
wir haben das Hinder nis umfahren
chúng tôi đã chạy vòng qua tránh chướng ngại vật.
umfahren /(st. V.; hat)/
17đi vòng quanh; đi vòng; đi tránh; chạy tránh; chạy xe vòng qua một bên;
wir haben das Hinder nis umfahren : chúng tôi đã chạy vòng qua tránh chướng ngại vật.
vẽ quanh; khoanh một vòng (umkreisen, einkreisen);
umfahren /vt/
tông vào, va phải, húc vào, đụng phải, đánh ngã (ai), xô ngã (ai), làm ngã lộn nhào.
đi vòng quanh, dí vòng, đi tránh.
umfahren /vt/VT_THUỶ/
[EN] round
[VI] đi vòng quanh