um /schiffen (sw. V.; hat)/
(tàu) chạy vòng;
chạy tránh;
do dòng chảy ngược quá mạnh nên không thể chạy vòng mũi đất được. : das Kap konnte wegen der starken Gegenströmung nicht umschifft werden
umfahren /(st. V.; hat)/
17đi vòng quanh;
đi vòng;
đi tránh;
chạy tránh;
chạy xe vòng qua một bên;
chúng tôi đã chạy vòng qua tránh chướng ngại vật. : wir haben das Hinder nis umfahren