herumkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
chạy vòng;
chạy quanh [um + Akk ];
anh ta không thể lái chiếc xe tải cồng kềnh quanh khúc cua chật hẹp đó được. : er kam mit dem Laster nicht um die enge Biegung herum
um /schiffen (sw. V.; hat)/
(tàu) chạy vòng;
chạy tránh;
do dòng chảy ngược quá mạnh nên không thể chạy vòng mũi đất được. : das Kap konnte wegen der starken Gegenströmung nicht umschifft werden
unifahren /(st. V.)/
(ist) (ugs landsch ) chạy vòng;
chạy đường vòng;
thế là em đã chạy một đường vòng khá xa. : da bist du aber weit umgefahren
herumlaufen /(st. V.; ist)/
chạy vòng;
đi quanh để tránh vật gì [um + Akk ];