herumlaufen /(st. V.; ist)/
chạy vòng vòng;
chạy tới chạy lui [in + Dat ];
herumlaufen /(st. V.; ist)/
chạy vòng;
đi quanh để tránh vật gì [um + Akk ];
herumlaufen /(st. V.; ist)/
xây dựng quanh;
chạy quanh [um + Akk : khu đất, chỗ nào];
herumlaufen /(st. V.; ist)/
(ugs ) mặc đồ (thường là khác thường) và đi ra chôn đông người;
so kannst du doch nicht herumlaufen! : con không thể ăn mặc thế này đi khắp nơi được.