herumlaufen /(st. V.; ist)/
chạy vòng vòng;
chạy tới chạy lui [in + Dat ];
wuseln /[’vu:zaln] (sw. V.) (landsch.)/
(ist) chạy hối hả;
chạy tới chạy lui;
schusseln /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) chạy lăng xăng;
chạy tới chạy lui;
wuscheln /['vüfaln] (sw. V.; hat) (landsch.)/
bận rộn;
hối hả;
chạy tới chạy lui;
umherirren /(sw. V.; ist)/
chạy tới chạy lui;
chạy quanh;
đi lạc loanh quanh;