Việt
chạy hối hả
chạy tới chạy lui
làm việc bận rộn
làm việc hối hả
Đức
wuseln
wuseln /[’vu:zaln] (sw. V.) (landsch.)/
(ist) chạy hối hả; chạy tới chạy lui;
(hat) làm việc bận rộn; làm việc hối hả;