Việt
làm nhiều sai sót
phạm nhiều lỗi
chạy lăng xăng
chạy tới chạy lui
Đức
schusseln
schusseln /(sw. V.)/
(hat) (ugs ) làm nhiều sai sót; phạm nhiều lỗi;
(ist) (ugs ) chạy lăng xăng; chạy tới chạy lui;