Việt
làm nhiều sai sót
phạm nhiều lỗi
Đức
schusseln
Höhere Fehlerquelle durch relativ viele Schweißnähte
Do có nhiều mối hàn nên dễ phạm nhiều lỗi lắp đặt thiết kế
schusseln /(sw. V.)/
(hat) (ugs ) làm nhiều sai sót; phạm nhiều lỗi;