Việt
chạy lăng xăng
chạy tới chạy lui
s
chuồn ra
buột ra.
lẻn ra.
chạy tung tăng
li dị
bỏ nhau
nhòa đi
nhòe đi
Đức
schusseln
schlüpfen
-laufen
schlüpfen /vi (/
1. chạy lăng xăng; chạy tói chạy lui, tniợt; 2. chuồn ra, buột ra. 3. lẻn ra.
-laufen /vi (/
1. chạy tung tăng, chạy lăng xăng; 2. li dị, bỏ nhau; 3. nhòa đi, nhòe đi; -laufen
schusseln /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) chạy lăng xăng; chạy tới chạy lui;