TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy lăng xăng

chạy lăng xăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy tới chạy lui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuồn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buột ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẻn ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy tung tăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

li dị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhòa đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhòe đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chạy lăng xăng

schusseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlüpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-laufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlüpfen /vi (/

1. chạy lăng xăng; chạy tói chạy lui, tniợt; 2. chuồn ra, buột ra. 3. lẻn ra.

-laufen /vi (/

1. chạy tung tăng, chạy lăng xăng; 2. li dị, bỏ nhau; 3. nhòa đi, nhòe đi; -laufen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schusseln /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) chạy lăng xăng; chạy tới chạy lui;