Việt
s
chạy lăng xăng
chuồn ra
buột ra.
lẻn ra.
Đức
schlüpfen
schlüpfen /vi (/
1. chạy lăng xăng; chạy tói chạy lui, tniợt; 2. chuồn ra, buột ra. 3. lẻn ra.