TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

li dị

phân tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

li dị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

li hồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy tung tăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy lăng xăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhòa đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhòe đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

li dị

Scheidung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-laufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Frau, die sich neben dem Haus ihres Mannes, der von ihr getrennt lebt, in die Büsche drückt und auf ihn wartet, weil sie mit ihm sprechen muß.

Một thiếu phụ, ở ngay cạnh nhà ông chồng đã li dị, đứng nép trong bụi cây chờ người chồng cũ vì bà có chuyện muốn nói.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A woman crouching in the bushes, waiting by the house of her estranged husband, whom she must talk to.

Một thiếu phụ, ở ngay cạnh nhà ông chồng đã li dị, đứng nép trong bụi cây chờ người chồng cũ vì bà có chuyện muốn nói.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Scheidung beantragen

đệ đơn xin li dị; in

Scheidung (von D) willigen

đồng ý li d| vói ai;

in Scheidung liegen

li dị, li hôn, bỏ nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scheidung /f =, -en/

1. [sự] phân tách, phân li; [sự] lắng, làm trong; 2. [sự] li dị, li hồn; eine Scheidung beantragen đệ đơn xin li dị; in die Scheidung (von D) willigen đồng ý li d| vói ai; in Scheidung liegen li dị, li hôn, bỏ nhau.

-laufen /vi (/

1. chạy tung tăng, chạy lăng xăng; 2. li dị, bỏ nhau; 3. nhòa đi, nhòe đi; -laufen