Scheidung /f =, -en/
1. [sự] phân tách, phân li; [sự] lắng, làm trong; 2. [sự] li dị, li hồn; eine Scheidung beantragen đệ đơn xin li dị; in die Scheidung (von D) willigen đồng ý li d| vói ai; in Scheidung liegen li dị, li hôn, bỏ nhau.
-laufen /vi (/
1. chạy tung tăng, chạy lăng xăng; 2. li dị, bỏ nhau; 3. nhòa đi, nhòe đi; -laufen