Việt
phân tách
phân li
li dị
li hồn
Đức
Scheidung
eine Scheidung beantragen
đệ đơn xin li dị; in
Scheidung (von D) willigen
đồng ý li d| vói ai;
in Scheidung liegen
li dị, li hôn, bỏ nhau.
Scheidung /f =, -en/
1. [sự] phân tách, phân li; [sự] lắng, làm trong; 2. [sự] li dị, li hồn; eine Scheidung beantragen đệ đơn xin li dị; in die Scheidung (von D) willigen đồng ý li d| vói ai; in Scheidung liegen li dị, li hôn, bỏ nhau.