Việt
s
chạy tung tăng
chạy lăng xăng
li dị
bỏ nhau
nhòa đi
nhòe đi
Đức
-laufen
-laufen /vi (/
1. chạy tung tăng, chạy lăng xăng; 2. li dị, bỏ nhau; 3. nhòa đi, nhòe đi; -laufen