Việt
ũ tông vào
va phải
đụng phải
húc ngã
chạy vòng
chạy đường vòng
Đức
unifahren
da bist du aber weit umgefahren
thế là em đã chạy một đường vòng khá xa.
unifahren /(st. V.)/
ũ (hat) tông vào; va phải; đụng phải; húc ngã;
(ist) (ugs landsch ) chạy vòng; chạy đường vòng;
da bist du aber weit umgefahren : thế là em đã chạy một đường vòng khá xa.