Việt
chạy vòng
chạy đường vòng
Đức
unifahren
Die Sensoren sind in der Lage, die bei Kurvenfahrt oder Schleudern auftretenden Giermomente zu erfassen.
Khi chạy đường vòng hay khi bị trượt cảm biến thu nhận được momen quanh trục z.
da bist du aber weit umgefahren
thế là em đã chạy một đường vòng khá xa.
unifahren /(st. V.)/
(ist) (ugs landsch ) chạy vòng; chạy đường vòng;
thế là em đã chạy một đường vòng khá xa. : da bist du aber weit umgefahren