TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mọi phía

vòng quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắp nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọi phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mọi phía

ringsumher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schall breitet sichdann von der Schallquelle gleichmäßig in alle Richtungen aus,solange ihm kein Hindernis entgegensteht (Bild 1).

Âm thanh lantruyền từ một nguồn phát âm và phát đều ra mọi phía,bao lâu nó không bị vật thể khác cản lại (Hình 1).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Vollmond. Ein hoher Berg, ständig einem starken Wind ausgesetzt, nach allen Seiten hin abfallend, Butterbrote mit Räucherfleisch und Käse.

Một ngọn núi cao thoai thoải mọi phía luôn phơi mình trước gió mạnh. Bánh mì bơ với thịt xông khói và phomát.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The top of a mountain with a strong steady wind, the valley falling away on all sides, sandwiches of beef and cheese.

Một ngọn núi cao thoai thoải mọi phía luôn phơi mình trước gió mạnh. Bánh mì bơ với thịt xông khói và phomát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ringsumher /(Adv.)/

vòng quanh; quanh; khắp nơi; mọi phía;