TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zirkular

tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tròn trĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông tri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông tu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông tri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư luân lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông báo luân lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zirkulär

đường tròn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng tròn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

zirkulär

circular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
zirkular

circular/round

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

zirkular

Zirkular

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

zirkulär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

kreisförmig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

rund

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
zirkulär

zirkulär

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der 45/0 Geometrie (Bild 1) wird unter einem Winkel von 45° die zu messende Kunststoffprobe zirkular beleuchtet und senkrecht zur Oberfläche unter 0° gemessen.

Với dạng hình học 45/0 (Hình 1), các mẫu chất dẻo được chiếu sáng vòng quanh dưới một góc 45° và được đo thẳng góc với bể mặt dưới góc 0°.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zirkular polarisierte Welle.

Sóng phân cực tròn.

Từ điển Polymer Anh-Đức

circular/round

zirkular, zirkulär, kreisförmig, rund

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zirkulär /adj/HÌNH/

[EN] circular

[VI] (thuộc) đường tròn, vòng tròn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zirkular /[tsirku'la:r], das; -s, -e/

thông tri; thông tư; thư luân lưu; thông báo luân lưu (Rundschreiben);

zirkular,zirkulär /(Adj.) (meist Fachspr.)/

tròn; vòng; vòng quanh (kreisförmig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zirkular /n-s, -e/

bản, bủc[ thông tri, thông tư.

zirkular,zirkulär /a/

1. tròn, tròn trĩnh; 2. [thuộc] thông tri, thông tu.