TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ao nhân tạo nhỏ

ao nhân tạo nhỏ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

nông

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

ao nhân tạo nhỏ

claire

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

claire

ao nhân tạo nhỏ, nông

Thuật ngữ tiếng Pháp dùng để chỉ ao nhân tạo nhỏ, nông, diện tích từ 0, 1 - 0, 2 ha, nó được xây dựng ở vùng đầm lầy cạnh biển. Ao được lấy nước vào (với mức sâu 25 cm) và tháo cạn khi thủy triều xuống qua hệ thống cống và kênh nối ao với biển. Một trại có thể bao gồm vài trăm ao kế tiếp nhau. Ao được thả hoặc là hàu vào cuối mùa hè và nuôi trong 6 tháng để vỗ béo và tạo màu xanh và tạo ra “món ăn đặc biệt từ các ao nhỏ”- một loại sản phẩm hàu có giá cao nhất ở thị trường Pháp, hoặc là hàu được thả trong tháng 8-9 chỉ để tạo màu xanh và tạo ra “hàu tốt nhất từ các ao nhỏ”.