TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amphibisch

nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lội nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luông cu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luông thể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

amphibisch

amphibian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

amphibisch

amphibisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

amphibisch /a/

thuộc] luông cu, luông thể.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

amphibisch /adj/VT_THUỶ/

[EN] amphibian

[VI] (thuộc) nước

amphibisch /adj/VT_THUỶ/

[EN] -

[VI] cạn, lội nước