TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 peter

làm yếu đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đã khai thác hết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giảm đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 peter

 peter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attenuate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fade out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peter

làm yếu đi

 peter /cơ khí & công trình/

cạn (xăng)

 peter /hóa học & vật liệu/

cạn (xăng)

 peter /hóa học & vật liệu/

đã khai thác hết (mỏ)

 abate, fall, peter

giảm đi

 attenuate, fade out, peter

làm yếu đi