fade out
làm yếu đi
fade out /xây dựng/
giảm dần cường độ
fade out /điện/
tín hiệu cảm mạnh
Tín hiệu âm thanh hoặc hình ảnh từ mức cao bị giảm mạnh do hiện tượng Fading.
fade out /điện lạnh/
tắt dần màn hình
fade down, fade out /toán & tin/
giảm dần cường độ
attenuate, fade out, peter
làm yếu đi