lehnen /(sw. V.; hat)/
đặt tựa vào;
để dựa vào [an, gegen + Akk ];
die Leiter an (gegen) die Wand lehnen : dựa cái thang vào tường müde lehnte sie den Kopf an (gegen) seine Schulter : nàng mệt mỏi tựa đẩu vào vai chàng.
lehnen /(sw. V.; hat)/
dựa người vào;
tựa vào;
sich mit dem Rücken an (gegen) die Säule lehnen : dựa lưng vào cột (Schweiz, auch o. „sich“ : ) er lehnte an das Geländer: anh ta dựa vào thành lan can.
lehnen /(sw. V.; hat)/
(được đặt) dựa vào;
tựa vào;
das Fahrrad lehnt am Zaun : cái xe đạp dựa vào hàng rào.