TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lehnen

để... tựa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tựa... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt tựa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để dựa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa người vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tựa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lehnen

lean

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

lehnen

lehnen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Irn Schatten einer von der Aarbergergasse abzweigenden Seitenstraße lehnen ein Mann und eine Frau an der Wand, trinken Bier und essen Räucherfleisch.

Trong bóng tối một con hẻm trên Aarbergerstrasse một cặp trai gái đứng tựa vào tường, uống bia với thịt xông khói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Leiter an (gegen) die Wand lehnen

dựa cái thang vào tường

müde lehnte sie den Kopf an (gegen) seine Schulter

nàng mệt mỏi tựa đẩu vào vai chàng.

sich mit dem Rücken an (gegen) die Säule lehnen

dựa lưng vào cột

(Schweiz, auch o. „sich“

) er lehnte an das Geländer: anh ta dựa vào thành lan can.

das Fahrrad lehnt am Zaun

cái xe đạp dựa vào hàng rào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lehnen /(sw. V.; hat)/

đặt tựa vào; để dựa vào [an, gegen + Akk ];

die Leiter an (gegen) die Wand lehnen : dựa cái thang vào tường müde lehnte sie den Kopf an (gegen) seine Schulter : nàng mệt mỏi tựa đẩu vào vai chàng.

lehnen /(sw. V.; hat)/

dựa người vào; tựa vào;

sich mit dem Rücken an (gegen) die Säule lehnen : dựa lưng vào cột (Schweiz, auch o. „sich“ : ) er lehnte an das Geländer: anh ta dựa vào thành lan can.

lehnen /(sw. V.; hat)/

(được đặt) dựa vào; tựa vào;

das Fahrrad lehnt am Zaun : cái xe đạp dựa vào hàng rào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lehnen /vt (an, gegen A)/

vt (an, gegen A) để... tựa vào [dựa vào], tựa... vào, dựa... vào;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lehnen

lean