TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dựa vào

dựa vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tựa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

căn cứ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siết chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghì chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dí sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ thuộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỳ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhờ có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tựa lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn cứ trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viện vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên hệ đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều chỉnh theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa trên nền tảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa trên cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn cứ theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây dựng trên cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt trên cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với sự giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với sự trợ giúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếu theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắm chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uf D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau dó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rồi thì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm ấm chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp sát vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dể tựa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục khoét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tì vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng đõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng...trên cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dặt trên cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt trên cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được chông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng mức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa trên cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn cú trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán cú theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa trên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trích dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện lẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vin vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói bóng gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói cạnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

noi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

noi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sao chép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt chưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô phỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi kịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úng dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vân quanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỷ lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dựa vào

 finned

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lean

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anaclitic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

upon

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

recourse

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dựa vào

beruhen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich lehnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich berufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich gründen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich stemmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich stützen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bezugnahme

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hierauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lehnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sternmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stützen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abjstützen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rippeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdanken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstützen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dagegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstemmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fußen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermoge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auilehnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

daraufhin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kuscheln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anlehnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stemmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

basieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

getragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinweisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nacharbeiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmiegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Regelung der Dämpfer basiert auf dem magnetorheologischen Effekt.

Sự điều chỉnh lực giảm chấn dựa vào hiệu ứng từ-lưu biến.

Bezüglich der Sollwerte sind die Herstellervorgaben zu beachten.

Các trị số quy định phải dựa vào chỉ dẫn của nhà sản xuất.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Trennprinzip: Löslichkeit

Nguyên lý trích ly: Dựa vào độ hòa tan khác nhau

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Entsprechende Filtrationsverfahren sind die

Dựa vào phương pháp thực hiện người ta phân biệt

Die Angaben Kolonien bildender Einheiten (KBE) werden in der Regel auf ein Volumen, z.B. 1 mL aufgegebenes Probenvolumen, oder auf eine Fläche, z.B. 100 cm2, bezogen (Seite 282).

Các thông tin về khuẩn lạc thường dựa vào khối lượng khuẩn lạc, thí dụ như 1 ml thể tích mẫu, hoặc dựa vào diện tích, thí dụ 100 cm2 (trang 282).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf festem Bóden flißen có

cơ sđ vùng chắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierauf fußen

trên ca sở đó.

das Fahrrad lehnt am Zaun

cái xe đạp dựa vào hàng rào.

die Leiter liegt schräg am Baum

cái thang dựa nghiêng vào thân cây.

sich müdem Rücken gegen die Tür stemmen

tựa lưng vào cửa.

die Hände in die Seiten stützen

chống nạnh.

etw. an etw. (Akk.) anstellen

đặt vật gì dựa vào cái gì

eine Leiter an den Baum anstellen

đặt một cái thang dựa vào thân cây.

die Arme auf etw. (Akk. od. Dat) aufstützen

tỳ tay lên vật gì

die Ellbogen auf den Tisch aufstützen

chổng khuỷu tay lên bàn.

sich auf jmdnJetw. stützen

dựa vào ai/vật gì

sich mit den Ellenbogen auf den Tisch

chổng cùi chỏ lèn bàn.

er trug die Leiter zur Hauswand und stellte sie dagegen

anh ta vác cái thang đến bức tường và đặt dựa vào đó.

etw. stützt sich auf Fakten

điều gì dựa vào những sự kiện.

die Produktion auf den Publikumsgeschmack abstellen

điều chỉnh việc sản xuất theo thị hiếu của công chúng. 1

sich mit den Schultern gegen die Tür anstemmen

dùng vdi đẩy vào cửa.

er fußt seine Ansicht darauf, dass...

anh ta dựa trên quan điểm rằng...

wir haben unsere Pläne auf die (auch

der) Tatsache basiert, dass ...: chúng tôi xây dựng kể hoạch trên cơ sở các sự kiện rằng....

vermöge seiner Beziehun gen

nhờ vào những mối qụan hệ của ông ta.

auf etw. (Dat.)

auf etw. (Dat) basieren

dựa trên cơ sở của điều gì

der Text basiert auf dem Vergleich einer großen Anzahl von Abschriften

bài viết dựa trên cơ sở so sánh một số lượng lớn các bản sao.

anhand der Indizien

dựa vào các chứng cứ.

anhand von Gewebeproben

dựa vào các mẫu thử.

aufgrund des schlechten Wetters

do thời tiết xấu. 2

jmdm. die Hand drücken

siết bàn tay ai

jmdn. ans Herz od. an sich (Akk.) drücken

ôm chặt ai, siết chặt ai vào lòng

die Mutter drückt das Kind

người mẹ ôm chặt đứa bé.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

recourse

dựa vào, tựa vào, ỷ lại

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auilehnen /vt/

tựa vào, dựa vào;

flißen /vi (a/

vi (auf D) 1. đúng đắn; 2. dựa vào; auf festem Bóden flißen có cơ sđ vùng chắc.

daraufhin /(daraufhin) adv/

(daraufhin) sau dó, dựa vào, rồi thì

kuscheln

1. nằm ấm chỗ; 2. (an j-n) áp vào, dựa vào, áp sát vào.

anlehnen /vt/

1. dể tựa vào, dựa vào; dóng (cửa); 2. (quân sự) gia nhập, tham gia, liên két;

stemmen /vt/

1. đục, khoét, đục khoét; 2. dựa vào, tì vào; die Árme in die Seiten stemmen đúng chông nạnh; 3. chống, đô, chóng đõ (tưông V.V.);

basieren /I vt (auf D)/

I vt (auf D) căn cứ vào, dựa vào, xây dựng...trên cơ sỏ, dặt trên cơ sỏ, đặt trên cơ sỏ; II vi u

getragen /I pari II của tragen; II a/

I pari II của tragen; 1. mòn, rách, sỏn, rách nát; 2. dựa vào, được chông; 3. trang trọng, nghiêm chỉnh, đúng mức.

beruhen /vi (auf D)/

vi (auf D) dựa vào, đặt trên, nằm trên, dựa trên cơ sỏ, căn cú trên, cán cú theo, dựa trên.

hinweisen /vi (aufA)/

vi viện dẫn, viện có, dẫn chúng, trích dẫn, viện lẽ, dựa vào, vin vào, chỉ vào, ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh.

nacharbeiten /vt/

1. tuân theo, làm theo, dựa theo, dựa vào, căn cứ vào, noi theo, noi, sao chép, bắt chưóc, mô phỏng; 2. làm đến, làm xong, làm nốt, đuổi kịp; 3. sủa (lại], chữa [lại], sửa chữa, tu sửa, làm sạch, dọn sạch, đanh sạch; II vi (D) mô phỏng, bắt chưóc, noi gương, làm theo.

schmiegen

1. (an A) ghì chặt, ôm chặt, siết chặt, dí sát, áp sát, dựa vào, áp ngưòi; 2. (an A, in A) úng dụng, áp dung; sich nach j-s Willen - tuân theo ý muôn của ai; sich biegen und - thích ứng, thích nghi, thích hợp; 3. (an A, um A) ôm sát, bó sát, dính sát (về quần áo); 4. (um A) cuốn quanh, vân quanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierauf /[’hb'rauf] (Adv.)/

dựa vào; theo (vấn đề ấy, sự kiện vừa đề cập đến );

trên ca sở đó. : hierauf fußen

lehnen /(sw. V.; hat)/

(được đặt) dựa vào; tựa vào;

cái xe đạp dựa vào hàng rào. : das Fahrrad lehnt am Zaun

liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/

dựa vào; tựa vào [an + Dat : vật gì] (lehnen);

cái thang dựa nghiêng vào thân cây. : die Leiter liegt schräg am Baum

Sternmen /['fteman] (sw. V.; hat)/

dựa vào; tỳ vào [gegen + Akk : vật gì];

tựa lưng vào cửa. : sich müdem Rücken gegen die Tür stemmen

Stützen /[’JtYtsan] (sw. V.; hat)/

chống vào; dựa vào;

chống nạnh. : die Hände in die Seiten stützen

abjstützen /(sw. V.; hat)/

tựa vào; dựa vào;

rippeln /sich (sw. V.; hat) (landsch.)/

dựa vào; tựa vào;

verdanken /(sw. V.; hat)/

nhờ có; nhờ; dựa vào;

anstellen /(sw. V.; hat)/

đặt vào; dựa vào; bắc vào;

đặt vật gì dựa vào cái gì : etw. an etw. (Akk.) anstellen đặt một cái thang dựa vào thân cây. : eine Leiter an den Baum anstellen

aufstützen /( sw. V.; hat)/

chống lên; tựa lên; dựa vào;

tỳ tay lên vật gì : die Arme auf etw. (Akk. od. Dat) aufstützen chổng khuỷu tay lên bàn. : die Ellbogen auf den Tisch aufstützen

Stützen /[’JtYtsan] (sw. V.; hat)/

chống vào; dựa vào; tựa vào;

dựa vào ai/vật gì : sich auf jmdnJetw. stützen chổng cùi chỏ lèn bàn. : sich mit den Ellenbogen auf den Tisch

dagegen /(Adv.)/

đối diện; dựa vào; tỳ vào (gegen, an, auf);

anh ta vác cái thang đến bức tường và đặt dựa vào đó. : er trug die Leiter zur Hauswand und stellte sie dagegen

Stützen /[’JtYtsan] (sw. V.; hat)/

dựa vào; dựa trên; căn cứ trên (cơ sở, nền tảng V V );

điều gì dựa vào những sự kiện. : etw. stützt sich auf Fakten

beziehen /(unr. V.; hat)/

dựa vào; viện vào; liên hệ đến (sich berufen);

absteilen /(sw. V.; hat)/

dựa vào; hướng đến; điều chỉnh theo;

điều chỉnh việc sản xuất theo thị hiếu của công chúng. 1 : die Produktion auf den Publikumsgeschmack abstellen

anstemmen /(sw. V.; hat)/

dựa vào; chống vào; tỳ vào; xô; đẩy;

dùng vdi đẩy vào cửa. : sich mit den Schultern gegen die Tür anstemmen

fußen /(sw. V.; hat)/

dựa vào; dựa trên nền tảng; dựa trên cơ sở;

anh ta dựa trên quan điểm rằng... : er fußt seine Ansicht darauf, dass...

ba /sie. ren (sw. V.; hat)/

(selten) căn cứ trên; căn cứ theo; dựa trên; dựa vào (sich gründen, sich stützen);

der) Tatsache basiert, dass ...: chúng tôi xây dựng kể hoạch trên cơ sở các sự kiện rằng.... : wir haben unsere Pläne auf die (auch

vermoge /(Präp. mit Gen.) (geh.)/

do; vì; nhờ; bởi; căn cứ vào; dựa vào (kraft, aufgrund, mithilfe);

nhờ vào những mối qụan hệ của ông ta. : vermöge seiner Beziehun gen

beruhen /(sw. V.; hat)/

dựa vào; dựa trên cơ sở; căn cứ trên; căn cứ theo (basieren);

: auf etw. (Dat.)

ba /sie. ren (sw. V.; hat)/

căn cứ vào; dựa vào; xây dựng trên cơ sở; đặt trên cơ sở (fußen, beruhen);

dựa trên cơ sở của điều gì : auf etw. (Dat) basieren bài viết dựa trên cơ sở so sánh một số lượng lớn các bản sao. : der Text basiert auf dem Vergleich einer großen Anzahl von Abschriften

anhand /(Präp. mit Gen.)/

nhờ; bằng; dựa vào; theo; với sự giúp đỡ; với sự trợ giúp (mithilfe);

dựa vào các chứng cứ. : anhand der Indizien

anhand /(Adv.)/

nhờ; bằng; dựa vào; theo; với sự giúp đỡ; với sự trợ giúp (mithilfe);

dựa vào các mẫu thử. : anhand von Gewebeproben

auf /gründ, (auch: auf Grund) (Präp. mit Gen.)/

do; vì; bởi; căn cứ vào; chiếu theo; trên cơ sở; dựa vào (wegen);

do thời tiết xấu. 2 : aufgrund des schlechten Wetters

drucken /['drykon] (sw. V.; hat)/

nắm chặt; siết chặt; ghì chặt; ôm chặt; dí sát; áp sát; dựa vào;

siết bàn tay ai : jmdm. die Hand drücken ôm chặt ai, siết chặt ai vào lòng : jmdn. ans Herz od. an sich (Akk.) drücken người mẹ ôm chặt đứa bé. : die Mutter drückt das Kind

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dựa vào

sich lehnen, beruhen vi, sich berufen, sich gründen, sich stemmen, sich stützen vt; Bezugnahme f; dể (dúng, ngồi) dựa vào anlehnen vi, sich anlehnen

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

upon

Dựa vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 finned, lean /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

dựa vào

 anaclitic /y học/

dựa vào, phụ thuộc

 anaclitic

dựa vào, phụ thuộc