TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

basieren

căn cứ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng...trên cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dặt trên cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt trên cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

basieren

basieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sachbezogener Ansatz zur Entscheidungsfindung (wirksame Entscheidungen basieren auf der Analyse von Daten und Informationen)

Phương án giải quyết theo hướng dữ liệu khách quan để đưa ra quyết định (các quyết định hiệu quả dựa trên phân tích các dữ liệu và thông tin)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

EP-Harze basieren auf Epoxiden, die mit Härtern in einer Polyadditionsreaktion aushärten.

Nhựa EP dựa trên cơ sở của chất epoxy được hóa cứng với chất làm cứng thông qua phản ứng trùng cộng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

basieren /I vt (auf D)/

I vt (auf D) căn cứ vào, dựa vào, xây dựng...trên cơ sỏ, dặt trên cơ sỏ, đặt trên cơ sỏ; II vi u