Việt
căn cứ vào
dựa vào
xây dựng...trên cơ sỏ
dặt trên cơ sỏ
đặt trên cơ sỏ
Đức
basieren
Sachbezogener Ansatz zur Entscheidungsfindung (wirksame Entscheidungen basieren auf der Analyse von Daten und Informationen)
Phương án giải quyết theo hướng dữ liệu khách quan để đưa ra quyết định (các quyết định hiệu quả dựa trên phân tích các dữ liệu và thông tin)
EP-Harze basieren auf Epoxiden, die mit Härtern in einer Polyadditionsreaktion aushärten.
Nhựa EP dựa trên cơ sở của chất epoxy được hóa cứng với chất làm cứng thông qua phản ứng trùng cộng.
basieren /I vt (auf D)/
I vt (auf D) căn cứ vào, dựa vào, xây dựng...trên cơ sỏ, dặt trên cơ sỏ, đặt trên cơ sỏ; II vi u