TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anlehnen

dể tựa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để tựa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt dựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khép hờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đóng hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anlehnen

anlehnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Leiter an die Mauer anlehnen

đặt một cái thang dựa vào tường

sich eng an ein Vorbild anlehnen

(nghĩa bóng) theo gương, noi gương.

die Tür nur anlehnen

để cánh cửa khép hờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anlehnen /(sw. V.; hat)/

để tựa vào; đặt dựa [an + Akk od Dat: vào ];

eine Leiter an die Mauer anlehnen : đặt một cái thang dựa vào tường sich eng an ein Vorbild anlehnen : (nghĩa bóng) theo gương, noi gương.

anlehnen /(sw. V.; hat)/

khép hờ; không đóng hẳn;

die Tür nur anlehnen : để cánh cửa khép hờ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anlehnen /vt/

1. dể tựa vào, dựa vào; dóng (cửa); 2. (quân sự) gia nhập, tham gia, liên két;