TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verdanken

hàm ơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu ơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câm ơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang ơn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm ơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang ơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tri ân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhờ có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verdanken

owe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

verdanken

verdanken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Anthropogene Ökosysteme sind durch den Einfluss des Menschen entstanden und verdanken ihre Stabilität und Produktivität der Steuerung durch den Menschen.

Hệ sinh thái nhân tạo được hình thành bởi tác động của con người và cũng nhờ sự điều tiết của con người mà có được tính ổn định và khả năng sản xuất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm./einer Sache etw. verdanken

chịu ơn ai/điều gì cho việc gì

jmdm. viel zu verdanken haben

- mang an ai rất nhiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdanken /(sw. V.; hat)/

hàm ơn; cảm ơn; chịu ơn; mang ơn; tri ân (ai);

jmdm./einer Sache etw. verdanken : chịu ơn ai/điều gì cho việc gì jmdm. viel zu verdanken haben : - mang an ai rất nhiều.

verdanken /(sw. V.; hat)/

nhờ có; nhờ; dựa vào;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verdanken /vt (D)/

hàm ơn, câm ơn, chịu ơn, mang ơn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verdanken

owe