Việt
hàm ơn
chịu ơn
câm ơn
mang ơn.
cảm ơn
mang ơn
tri ân
Đức
verdanken
jmdm./einer Sache etw. verdanken
chịu ơn ai/điều gì cho việc gì
jmdm. viel zu verdanken haben
- mang an ai rất nhiều.
verdanken /(sw. V.; hat)/
hàm ơn; cảm ơn; chịu ơn; mang ơn; tri ân (ai);
chịu ơn ai/điều gì cho việc gì : jmdm./einer Sache etw. verdanken - mang an ai rất nhiều. : jmdm. viel zu verdanken haben
verdanken /vt (D)/
hàm ơn, câm ơn, chịu ơn, mang ơn.