aufstützen /( sw. V.; hat)/
chống lên;
tựa lên;
dựa vào;
die Arme auf etw. (Akk. od. Dat) aufstützen : tỳ tay lên vật gì die Ellbogen auf den Tisch aufstützen : chổng khuỷu tay lên bàn.
aufstützen /( sw. V.; hat)/
đỡ dậy;
đỡ đứng lên;
jmdn. im Bett aufstützen : đã ai ngồi dậy trên giường.