Việt
đỡ dậy
đỡ đứng lên
đặt trở lại vào vị trí
Đức
aufstützen
aufstellen
jmdn. im Bett aufstützen
đã ai ngồi dậy trên giường.
aufstützen /( sw. V.; hat)/
đỡ dậy; đỡ đứng lên;
đã ai ngồi dậy trên giường. : jmdn. im Bett aufstützen
aufstellen /(sw. V.; hat)/
(vật bị ngã, đổ) đỡ đứng lên; đặt trở lại vào vị trí;