aufstützen /( sw. V.; hat)/
đỡ dậy;
đỡ đứng lên;
đã ai ngồi dậy trên giường. : jmdn. im Bett aufstützen
aufrichten /(sw. V.; hat)/
nâng lên;
nhấc lên;
đỡ dậy;
đố đứng lên;
ngẩng cao đầu : den Kopf auf richten đỡ người bị ngã đứng lên. : den Gestürzten wieder aufrichten
wiederaufrieh /ten (sw. V.; hat)/
dựng đứng trở lại;
đỡ dậy;
đỡ đứng trở lại;