Stützen /[’JtYtsan] (sw. V.; hat)/
chống;
dö;
chống đỡ;
einen Ast stützen : chống dd một nhánh cây.
Stützen /[’JtYtsan] (sw. V.; hat)/
chống vào;
dựa vào;
tựa vào;
sich auf jmdnJetw. stützen : dựa vào ai/vật gì sich mit den Ellenbogen auf den Tisch : chổng cùi chỏ lèn bàn.
Stützen /[’JtYtsan] (sw. V.; hat)/
chống vào;
dựa vào;
die Hände in die Seiten stützen : chống nạnh.
Stützen /[’JtYtsan] (sw. V.; hat)/
dựa vào;
dựa trên;
căn cứ trên (cơ sở, nền tảng V V );
etw. stützt sich auf Fakten : điều gì dựa vào những sự kiện.
Stützen /[’JtYtsan] (sw. V.; hat)/
(Bankw , Börsenw ) áp dụng các biện pháp hỗ trợ (để giữ giá cổ phiếu V V );