TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to stay

an trú

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

to stay

to stay

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to brace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to shore up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to strut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to dwell

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to abide

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

to stay

verstreben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abspreizen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absteifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abstützen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stützen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

to stay

entretoiser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étayer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Once the phenomenon was known, a few people, anxious to stay young, moved to the mountains.

Khi điều này được công bố thì một số người muốn được trẻ lâu dọn lên núi ở.

Much better to stay in this moment, beside the warm fire, beside the warm help of his mentor.

Bám lại khoảnh khắc này, bên lò sưởi ấm áp, được bao bọc tron gsuwj giúp đỡ thân tình của ông thầy dễ chịu hơn nhiều.

Afterwards, he tried to stay in his chair, but the other boys saw the puddle and made him walk around the room, round and round.

Sau đó ông định cứ ngồi lì, nhưng đám trẻ kia thấy bãi nước bèn truy đuổi ông chạy khắp lớp.

And just as one may choose whether to stay in one place or run to another, so one may choose his motion along the axis of time.

Và cũng như người ta có thể quyết định ở nguyên tại chỗ hay chạy tới chỗ khác, người ta cũng có thể lựa chọn sự vận động của mình trên trục thời gian.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

an trú

to dwell, to stay, to abide

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to brace,to stay

[DE] verstreben

[EN] to brace; to stay

[FR] entretoiser

to shore up,to stay,to strut

[DE] abspreizen; absteifen; abstützen; stützen

[EN] to shore up; to stay; to strut

[FR] étayer