Việt
an trú
Anh
to stay
to brace
to shore up
to strut
to dwell
to abide
Đức
verstreben
abspreizen
absteifen
abstützen
stützen
Pháp
entretoiser
étayer
Once the phenomenon was known, a few people, anxious to stay young, moved to the mountains.
Khi điều này được công bố thì một số người muốn được trẻ lâu dọn lên núi ở.
Much better to stay in this moment, beside the warm fire, beside the warm help of his mentor.
Bám lại khoảnh khắc này, bên lò sưởi ấm áp, được bao bọc tron gsuwj giúp đỡ thân tình của ông thầy dễ chịu hơn nhiều.
Afterwards, he tried to stay in his chair, but the other boys saw the puddle and made him walk around the room, round and round.
Sau đó ông định cứ ngồi lì, nhưng đám trẻ kia thấy bãi nước bèn truy đuổi ông chạy khắp lớp.
And just as one may choose whether to stay in one place or run to another, so one may choose his motion along the axis of time.
Và cũng như người ta có thể quyết định ở nguyên tại chỗ hay chạy tới chỗ khác, người ta cũng có thể lựa chọn sự vận động của mình trên trục thời gian.
to dwell, to stay, to abide
to brace,to stay
[DE] verstreben
[EN] to brace; to stay
[FR] entretoiser
to shore up,to stay,to strut
[DE] abspreizen; absteifen; abstützen; stützen
[EN] to shore up; to stay; to strut
[FR] étayer