TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to dwell

an trú

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

trụ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

to dwell

to dwell

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to stay

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to abide

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to reside

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to lean on

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to attach to

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The argument goes that if the past has uncertain effect on the present, there is no need to dwell on the past.

Họ bảo rằng nếu tác đọng của quá khứ lên hiện tại không chắc chắn thì cần chi biết kỹ về quá khứ.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

an trú

to dwell, to stay, to abide

trụ

to reside, to dwell, to lean on, to attach to