hierauf /[’hb'rauf] (Adv.)/
trên chỗ này;
trên đây;
trên này;
hierauf sitzen : ngồi trên này.
hierauf /[’hb'rauf] (Adv.)/
dựa vào;
theo (vấn đề ấy, sự kiện vừa đề cập đến );
hierauf fußen : trên ca sở đó.
hierauf /[’hb'rauf] (Adv.)/
sau đó;
tiếp đó;
hierauf verabschiedete er sich : sau đó thì anh ta chào tạm biệt.
hierauf /[’hb'rauf] (Adv.)/
do đó;
bởi vậy;
vì thế (infolgedessen);