TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anhand

nhờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với sự giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với sự trợ giúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anhand

anhand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1. Beschreiben Sie die Verfahrensmerkmale der Fertigungshauptgruppen anhand eigener praktischer Beispiele!

1. Hãy mô tả những đặc điểm của các phương pháp trong nhóm gia công chính dựa trên thí dụ thực tiễn!

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zusätzlich wird die Arbitrierung anhand des Identifiers durchgeführt.

Thêm vào đó, quá trình phân xử ưu tiên được tiến hành dựa trên danh tính này.

Anhand dieser Informationen steuert es die Energieflüsse und Antriebskräfte.

Dựa trên các thông tin này, nó điều khiển dòng năng lượng và lực truyền động.

Anhand der Eingangssignale erkennt die Getriebesteuerung den idealen Schaltzeitpunkt.

Hệ thống điều khiển hộp số sử dụng các tín hiệu đầu vào để nhận ra thời điểm chuyển số lý tưởng.

Anhand des Identifiers erkennen die Knoten den Inhalt der Botschaft.

Với danh tính này, các nút mạng nhận ra nội dung của thông điệp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhand der Indizien

dựa vào các chứng cứ.

anhand von Gewebeproben

dựa vào các mẫu thử.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhand /(Präp. mit Gen.)/

nhờ; bằng; dựa vào; theo; với sự giúp đỡ; với sự trợ giúp (mithilfe);

anhand der Indizien : dựa vào các chứng cứ.

anhand /(Adv.)/

nhờ; bằng; dựa vào; theo; với sự giúp đỡ; với sự trợ giúp (mithilfe);

anhand von Gewebeproben : dựa vào các mẫu thử.