TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt tựa vào

đặt tựa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để dựa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đặt tựa vào

lehnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das andere Ende ist in einem Bolzen gelagert oder es liegt gleitend am festen Stützlager an.

Đầu kia được đặt tựa vào một cái chốt hay nằm trượt trên một ổ tựa cố định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Leiter an (gegen) die Wand lehnen

dựa cái thang vào tường

müde lehnte sie den Kopf an (gegen) seine Schulter

nàng mệt mỏi tựa đẩu vào vai chàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lehnen /(sw. V.; hat)/

đặt tựa vào; để dựa vào [an, gegen + Akk ];

dựa cái thang vào tường : die Leiter an (gegen) die Wand lehnen nàng mệt mỏi tựa đẩu vào vai chàng. : müde lehnte sie den Kopf an (gegen) seine Schulter