Việt
lợi nhuận
lợi túc
tiền lãi
tiền lòi
tiền doanh thu.
tiền doanh thu
khoản tiền thu được
tiền công
Anh
proceeds
Đức
Erlös
Ertrag
Ertrag,Erlös
Ertrag, Erlös
Erlös /[er'10:s], der; -es, -e/
tiền doanh thu; khoản tiền thu được; tiền công;
Erlös /m -es, -e/
lợi nhuận, lợi túc, tiền lãi, tiền lòi, tiền doanh thu.